Có 2 kết quả:

樱桃小口 yīng táo xiǎo kǒu ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄎㄡˇ櫻桃小口 yīng táo xiǎo kǒu ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 櫻桃小嘴|樱桃小嘴[ying1 tao2 xiao3 zui3]

Từ điển Trung-Anh

see 櫻桃小嘴|樱桃小嘴[ying1 tao2 xiao3 zui3]